ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ handoff 57101 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

handoff

Phát âm

Xem phát âm handoff »

Ý nghĩa

* danh từ
  động tác đẩy đối thủ bằng bàn tay (trong môn bóng bầu dục)

Xem thêm handoff »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…