EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
handoff
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
handoff
handoff
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
động tác đẩy đối thủ bằng bàn tay (trong môn bóng bầu dục)
← Xem thêm từ handmaids
Xem thêm từ handout →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
do
doff
h
ha
han
hand
of
off
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…