ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ handout

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng handout


handout /'hændaut/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) của bố thí cho ăn mày
  bản thông cáo chưa đăng báo; bản tin phân phát đi

Các câu ví dụ:

1. A leopard cub is seen suckling on a lioness in the Ngorongoro Conservation Area, Tanzania, in this handout picture taken July 11, 2017.


Xem tất cả câu ví dụ về handout /'hændaut/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…