ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ handsel

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng handsel


handsel /'hænsəl/ (hansel) /'hænsəl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  quà năm mới, tiền mở hàng (năm mới); quà mừng (vào một dịp gì mới...)
  tiền bán mở hàng (đem lại sự may mắn, đắt khách suốt ngày)
  tiền đặt cọc, tiền bảo đảm
  sự nếm trước, sự hưởng trước

ngoại động từ


  mở hàng (nhân dịp năm mới), tặng quà năm mới
  mở đầu; mua mở hàng
  thử lần đầu tiên, dùng lần đầu tiên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…