EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
handsaws
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
handsaws
handsaw /'hændsɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cưa tay
← Xem thêm từ handsaw
Xem thêm từ handsel →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
h
ha
han
hand
hands
handsaw
sa
saw
saws
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…