EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
handspike
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
handspike
handspike /'hændspaik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) cây đòn (để điều khiển súng lớn, để điều khiển trên tàu)
← Xem thêm từ handsomest
Xem thêm từ handspikes →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
h
ha
han
hand
hands
ike
pi
pike
sp
spik
spike
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…