EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
handwork
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
handwork
handwork /'hændwə:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
việc làm bằng tay, thủ công
← Xem thêm từ handstands
Xem thêm từ handwoven →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
h
ha
han
hand
or
wo
work
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…