ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ handwork

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng handwork


handwork /'hændwə:k/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  việc làm bằng tay, thủ công

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…