EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hangman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hangman
hangman /'hæɳmən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người treo cổ (những kẻ phạm tội)
← Xem thêm từ hangings
Xem thêm từ hangmen →
Từ vựng liên quan
an
gm
h
ha
han
hang
ma
man
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…