ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hangman

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hangman


hangman /'hæɳmən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người treo cổ (những kẻ phạm tội)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…