EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hangout
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hangout
hangout /'hæɳ'aut/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi lui tới thường xuyên
← Xem thêm từ hangnails
Xem thêm từ hangouts →
Từ vựng liên quan
an
go
gout
h
ha
han
hang
ou
out
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…