EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hangnails
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hangnails
hangnail /'hæɳneil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chỗ xước mang rô (ở cạnh móng tay)
← Xem thêm từ hangnail
Xem thêm từ hangout →
Từ vựng liên quan
ai
ail
ails
an
h
ha
han
hang
hangnail
nail
nails
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…