EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hank
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hank
hank /hæɳk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nùi, con (sợi, len)
(hàng hải) vòng sắt, vòng dây (để móc buồm)
← Xem thêm từ hangs
Xem thêm từ hanker →
Từ vựng liên quan
an
h
ha
han
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…