ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hank

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hank


hank /hæɳk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nùi, con (sợi, len)
  (hàng hải) vòng sắt, vòng dây (để móc buồm)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…