ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hanker

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hanker


hanker /hæɳkə/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ

((thường) + after)
  ao ước, khao khát, thèm muốn
to hanker after something → khao khát cái gì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…