ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ han't

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng han't


han't /heint/

Phát âm


Ý nghĩa

* (viết tắt) của have not, has not

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…