EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
han't
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
han't
han't /heint/
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt) của have not, has not
← Xem thêm từ han
Xem thêm từ hand →
Từ vựng liên quan
an
an't
h
ha
han
n't
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…