EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hardbake
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hardbake
hardbake /'hɑ:dbeik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kẹo hạnh nhân
← Xem thêm từ hardbacks
Xem thêm từ hardbitten →
Từ vựng liên quan
ba
bake
h
ha
hard
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…