ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hardbitten

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hardbitten


hardbitten /'hɑ:d'bitn/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cắn dai, không chịu nhả (chó)
  ngoan cường, bền bỉ dai dẳng; ngoan cố

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…