EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hardbitten
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hardbitten
hardbitten /'hɑ:d'bitn/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
cắn dai, không chịu nhả (chó)
ngoan cường, bền bỉ dai dẳng; ngoan cố
← Xem thêm từ hardbake
Xem thêm từ hardboard →
Từ vựng liên quan
bi
bit
bitt
bitten
en
h
ha
hard
it
itt
ten
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…