EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hardboot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hardboot
hardboot
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ Mỹ, (từ lóng)) kỵ sĩ Kentơki
← Xem thêm từ hardboard
Xem thêm từ harden →
Từ vựng liên quan
bo
boo
boot
h
ha
hard
ot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…