EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hardener
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hardener
hardener /'hɑ:dnə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) chất để tôi
← Xem thêm từ hardened
Xem thêm từ hardeners →
Từ vựng liên quan
den
dene
en
er
h
ha
hard
harden
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…