EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hardstanding
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hardstanding
hardstanding
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cũng hardstand
diện tích lát cứng xe cộ (ô tô hoặc máy bay) có thể đỗ
← Xem thêm từ hardships
Xem thêm từ hardware →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
din
ding
h
ha
hard
in
st
sta
stand
standing
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…