ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hardstanding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hardstanding


hardstanding

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  cũng hardstand
  diện tích lát cứng xe cộ (ô tô hoặc máy bay) có thể đỗ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…