ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hark

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hark


hark /hɑ:k/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ

, (thường), lời mệnh lệnh
  nghe
hark → nghe đây
  (săn bắn) (hark forward, away, off) đi, đi lên (giục chó săn)
hark away → đi lên!

ngoại động từ


  gọi (chó săn) về
'expamle'>to hark back
  (săn bắn) lần đường ngược lại đánh hơi tìm dấu vết thú săn
  (nghĩa bóng) ( → to) quay trở lại (vấn đề gì)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…