hark /hɑ:k/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
, (thường), lời mệnh lệnhnghe
hark → nghe đây
(săn bắn) (hark forward, away, off) đi, đi lên (giục chó săn)
hark away → đi lên!
ngoại động từ
gọi (chó săn) về
'expamle'>to hark back
(săn bắn) lần đường ngược lại đánh hơi tìm dấu vết thú săn
(nghĩa bóng) ( → to) quay trở lại (vấn đề gì)