ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ harnessed 57383 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

harness /'hɑ:nis/

Phát âm

Xem phát âm harnessed »

Ý nghĩa

danh từ


  bộ yên cương (ngựa)
  (nghĩa bóng) trang bị lao động, dụng cụ lao động
  (sử học) áo giáp (của người và ngựa)
  dệt khung go
'expamle'>to go (get) back into harness
  lại lao đầu vào công việc
in harness
  (từ lóng) đang làm công việc thường xuyên
=to die in harness → chết trong lúc đang làm công việc thường xuyên

ngoại động từ


  đóng yên cương (ngựa)
  khai thác để sản xuất điện (một con sông, một thác nước...)

Xem thêm harnessed »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…