Kết quả #1
harness /'hɑ:nis/
Phát âm
Xem phát âm harnessed »Ý nghĩa
danh từ
bộ yên cương (ngựa)
(nghĩa bóng) trang bị lao động, dụng cụ lao động
(sử học) áo giáp (của người và ngựa)
dệt khung go
'expamle'>to go (get) back into harness
lại lao đầu vào công việc
in harness
(từ lóng) đang làm công việc thường xuyên
=to die in harness → chết trong lúc đang làm công việc thường xuyên
ngoại động từ
đóng yên cương (ngựa)
khai thác để sản xuất điện (một con sông, một thác nước...) Xem thêm harnessed »