EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
harp
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
harp
harp /hɑ:p/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(âm nhạc) đàn hạc
nội động từ
đánh đàn hạc
(nghĩa bóng) (+ on) nói lải nhải, nhai đi nhai lại (một vấn đề gì...)
← Xem thêm từ harnessing
Xem thêm từ harpan →
Từ vựng liên quan
h
ha
rp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…