ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ harp

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng harp


harp /hɑ:p/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (âm nhạc) đàn hạc

nội động từ


  đánh đàn hạc
  (nghĩa bóng) (+ on) nói lải nhải, nhai đi nhai lại (một vấn đề gì...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…