EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
harpan
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
harpan
harpan
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(địa chất) tầng đất cái
← Xem thêm từ harp
Xem thêm từ harped →
Từ vựng liên quan
an
h
ha
harp
pa
pan
rp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…