EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
harpy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
harpy
harpy /'hɑ:pi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thần thoại,thần học) nữ yêu mình người cánh chim
người tham tàn
con mụ lăng loàn
← Xem thêm từ harpsichords
Xem thêm từ harquebus →
Từ vựng liên quan
h
ha
harp
rp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…