EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
harridan
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
harridan
harridan /'hæridən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bà già độc ác cay nghiệt
bà già hom hem hốc hác
← Xem thêm từ harquebusier
Xem thêm từ harridans →
Từ vựng liên quan
an
da
dan
h
ha
id
IDA
ri
rid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…