ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ harridan

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng harridan


harridan /'hæridən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bà già độc ác cay nghiệt
  bà già hom hem hốc hác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…