EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hastate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hastate
hastate /'hæsteit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) hình mác
← Xem thêm từ hast
Xem thêm từ haste →
Từ vựng liên quan
as
ast
at
ate
h
ha
has
hast
st
sta
state
ta
tat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…