EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hasten
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hasten
hasten /'heisn/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
thúc (ai) làm gấp, giục (ai) mau lên
đẩy nhanh (công việc)
nội động từ
vội, vội vàng, vội vã; hấp tấp
đi gấp, đến gấp
← Xem thêm từ hasted
Xem thêm từ hastened →
Từ vựng liên quan
as
ast
en
h
ha
has
hast
haste
st
sten
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…