ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hasten

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hasten


hasten /'heisn/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  thúc (ai) làm gấp, giục (ai) mau lên
  đẩy nhanh (công việc)

nội động từ


  vội, vội vàng, vội vã; hấp tấp
  đi gấp, đến gấp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…