hasty /'heisti/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
vội, vội vàng, vội vã; nhanh chóng, gấp rút, mau
hasty preparation → những sự chuẩn bị vội vàng
a hasty departure → sự ra đi vội vàng
hasty growth → sự phát triển mau
hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ
nóng tính, nóng nảy, dễ nổi nóng