EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hasting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hasting
haste /heist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự vội vàng, sự vội vã, sự gấp rút
make haste
→ gấp lên!, mau lên!
sự hấp tấp
more haste, less speed
(xem) speed
nội động từ
vội, vội vàng, vội vã
hấp tấp
← Xem thêm từ hastiness
Xem thêm từ hasty →
Từ vựng liên quan
as
ast
h
ha
has
hast
in
st
sting
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…