ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hasting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hasting


haste /heist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự vội vàng, sự vội vã, sự gấp rút
make haste → gấp lên!, mau lên!
  sự hấp tấp
more haste, less speed
  (xem) speed

nội động từ


  vội, vội vàng, vội vã
  hấp tấp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…