ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hatband

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hatband


hatband /'hætbænd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  băng mũ, băng tang đen ở mũ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…