ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hauliers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hauliers


haulier /'hɔ:ljə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người kéo
  (ngành mỏ) người đẩy goòng
  người chuyên chở (bằng xe vận tải)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…