EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
haven't
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
haven't
haven't /'hævnɔt/ (haven't) /'hævnt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục) người nghèo
← Xem thêm từ haven
Xem thêm từ havenly-minded →
Từ vựng liên quan
av
ave
en
h
ha
have
haven
n't
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…