ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ haven't

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng haven't


haven't /'hævnɔt/ (haven't) /'hævnt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thông tục) người nghèo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…