EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hawbuck
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hawbuck
hawbuck /'hɔ:bʌk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người quê mùa, cục mịch
← Xem thêm từ haw-haw
Xem thêm từ hawed →
Từ vựng liên quan
buck
h
ha
haw
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…