ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hazel

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hazel


hazel /'heizl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây phỉ
  gỗ phỉ; gậy bằng gỗ phỉ
  màu nâu đỏ, màu nâu lục nhạt (mắt...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…