ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hazy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hazy


hazy /'heizi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mù sương; mù mịt
  lờ mờ, mơ hồ
  chếnh choáng say, ngà ngà say

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…