EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hazy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hazy
hazy /'heizi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mù sương; mù mịt
lờ mờ, mơ hồ
chếnh choáng say, ngà ngà say
← Xem thêm từ hazing
Xem thêm từ hb →
Từ vựng liên quan
h
ha
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…