ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hazing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hazing


haze /heiz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mù, sương mù, khói mù, bụi mù
  sự mơ hồ, sự lờ mờ
  sự hoang mang, sự rối rắm (trong đầu óc)

ngoại động từ


  làm mù (trời...), phủ mờ

ngoại động từ


  (hàng hải) bắt làm việc quần quật
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt nạt, ăn hiếp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…