ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ headers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng headers


header /'hedə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đóng đáy thùng
  (thông tục) cái nhảy lao đầu xuống trước
to take a header → nhảy lao đầu xuống trước
  (điện học) côlectơ, cái góp điện
  (kỹ thuật) vòi phun, ống phun
  (kiến trúc) gạch lát ngang, đá lát ngang (bề dọc của viên gạch, viên đá thẳng góc với tường) ((xem) stretcher)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…