EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
headlights
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
headlights
headlight /'hedlait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đèn pha (ô tô, xe lửa, xe điện, tàu thuỷ...)
← Xem thêm từ headlight
Xem thêm từ headline →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ea
h
he
head
headlight
li
light
lights
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…