ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ headlights

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng headlights


headlight /'hedlait/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đèn pha (ô tô, xe lửa, xe điện, tàu thuỷ...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…