ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ headlining

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng headlining


headline /'hedlain/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hàng đầu, dòng đầu (trang báo); đề mục, đầu đề, tiêu đề
  (số nhiều) phần tóm tắt những tin chính ở đầu bản tin (nói trên đài...)

ngoại động từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt vào dòng đầu (trang báo...); đặt đầu đề, đặt đề mục, đặt tiêu đề
  quảng cáo rầm rộ

Các câu ví dụ:

1. In what promises to be a massive night for fans of Vietnamese hip-hop and trap, local mega-star Suboi will be headlining a special night at Republic in District 1.


Xem tất cả câu ví dụ về headline /'hedlain/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…