EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heady
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heady
heady /'hedi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nóng nảy, hung hăng, hung dữ (người, hành động)
nặng, dễ bốc lên đầu, dễ làm say (rượu)
← Xem thêm từ headwork
Xem thêm từ heal →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ea
h
he
head
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…