ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ heaping

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng heaping


heap /hi:p/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đống
a heap of sand → một đống cát
  (thông tục) rất nhiều
there is heaps more to say on this question → còn có thể nói rất nhiều về vấn đề này
heaps of times → rất nhiều lần
heaps of people → rất nhiều người
  (số nhiều dùng như phó từ) nhiều, lắm
he is heaps better → nó khá (đỡ) nhiều rồi
'expamle'>to be struck all of a heap
  điếng người, sửng sốt, rụng rời, mất vía

ngoại động từ


  ((thường) → up) xếp thành đống, chất đống
to heap up stones → xếp đá lại thành đống, chất đống
to heap up riches → tích luỹ của cải
  để đầy, chất đầy; cho nhiều
to heap a card with goods → chất đầy hàng lên xe bò
to heap insults upon someone → chửi ai như tát nước vào mặt
to heap someone with favours → ban cho ai nhiều đặc ân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…