EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
he'd
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
he'd
he'd /hi:d/
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt) của he had, he would
← Xem thêm từ he
Xem thêm từ he'll →
Từ vựng liên quan
'd
h
he
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…