EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heirdom
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heirdom
heirdom /'eədəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thừa kế
tài sản kế thừa, di sản
← Xem thêm từ heir presumptive
Xem thêm từ heiress →
Từ vựng liên quan
do
h
he
heir
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…