ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ heirs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng heirs


heir /eə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người thừa kế, người thừa tự
  (nghĩa bóng) người thừa hưởng; người kế tục (sự nghiệp)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…