EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
helicon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
helicon
helicon /'helikən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thần thoại,thần học) ngọn núi của nàng Thơ
nguồn thơ, nguồn thi hứng
(helicon) kèn tuba lớn (trong các dàn nhạc quân đội)
← Xem thêm từ helicoidal
Xem thêm từ helicopter →
Từ vựng liên quan
co
con
el
h
he
ic
icon
li
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…