ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ helicon

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng helicon


helicon /'helikən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thần thoại,thần học) ngọn núi của nàng Thơ
  nguồn thơ, nguồn thi hứng
  (helicon) kèn tuba lớn (trong các dàn nhạc quân đội)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…