EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hep
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hep
hep /hep/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) biết thừa, biết tỏng
to be hep to someone's trick
→ biết tỏng cái trò chơi khăm của ai
am hiểu những cái mới
← Xem thêm từ hent
Xem thêm từ heparin →
Từ vựng liên quan
ep
h
he
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…