ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hep

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hep


hep /hep/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) biết thừa, biết tỏng
to be hep to someone's trick → biết tỏng cái trò chơi khăm của ai
  am hiểu những cái mới

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…