EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heriots
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heriots
heriot
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(luật Anh cổ) nhiệm vụ nộp cống của người tá điền cho lãnh chúa khi người tá điền chết
← Xem thêm từ heriot
Xem thêm từ heritabilities →
Từ vựng liên quan
er
h
he
her
heriot
ot
ri
riot
riots
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…