ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ heroic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng heroic


heroic /hi'rouik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  anh hùng
heroic deeds → chiến công anh hùng
a heroic people → một dân tộc anh hùng
heroic poetry → anh hùng ca
  quả cảm, dám làm việc lớn
  kêu, khoa trương, cường điệu (ngôn ngữ)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) to lớn khác thường, hùng mạnh khác thường
a statue of heroic size → một bức tượng to lớn khác thường

danh từ


  câu thơ trong bài ca anh hùng
  (số nhiều) ngôn ngữ khoa trương cường điệu

Các câu ví dụ:

1. A department representative said HCMC has contributed much to the heroic development of Vietnam, with the Saigon Special Force underground system at the heart of the city’s history.


Xem tất cả câu ví dụ về heroic /hi'rouik/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…