EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heroism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heroism
heroism /'herouizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đức tính anh hùng, cử chỉ anh hùng; thái độ anh hùng
chủ nghĩa anh hùng
← Xem thêm từ heroise
Xem thêm từ heroize →
Từ vựng liên quan
er
h
he
her
hero
is
ism
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…