ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ heron

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng heron


heron /'herən/ (hern) /hə:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) con diệc

Các câu ví dụ:

1. 4 to 7, 2022, 40 golfers will take part in a four-round tournament at heron Lake golf course in the northern Vinh Phuc Province.


Xem tất cả câu ví dụ về heron /'herən/ (hern) /hə:n/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…