heron /'herən/ (hern) /hə:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) con diệc
Các câu ví dụ:
1. 4 to 7, 2022, 40 golfers will take part in a four-round tournament at heron Lake golf course in the northern Vinh Phuc Province.
Xem tất cả câu ví dụ về heron /'herən/ (hern) /hə:n/