ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hews

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hews


hew /hju:/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ

hewed, hewed, hewn
  chặt, đốn, đẽo; bổ
to hew down a tree → đốn cây
to hew something to pieces → bổ cái gì ra làm nhiều mảnh
to hew asunfer → bổ đôi
to hew one's way → chặt cây mở đường
to hew at somebody → bổ rìu vào ai, chặt vào ai, lấy dao phạt vào ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…